Nautilus (phần mềm)

Nautilus
Nautilus 2.16.1 chạy trong Ubuntu
Phát triển bởiGNOME
Phiên bản ổn định
2.31.2 / 24 tháng 5 năm 2010; 14 năm trước (2010-05-24)
Kho mã nguồn
  • gitlab.gnome.org/GNOME/nautilus.git Sửa dữ liệu tại Wikidata
Viết bằngC
Hệ điều hànhtựa-UNIX
Nền tảngGNOME
Ngôn ngữ có sẵnĐa ngôn ngữ
Thể loạitrình quản lý tập tin
Giấy phépLGPL
Websitewww.gnome.org/projects/nautilus/

Nautilus là chương trình quản lý tập tin chính thức trong môi trường GNOME. Các phiên bản GNOME ban đầu dùng Midnight Commander, sau đó từ phiên bản 1.4 trở đi đã thay thế bằng Nautilus.

Nautilus có các tính năng cơ bản của một trình quản lý tập tin:

  • Hiển thị các file trong từng thư mục theo biểu tượng hoặc danh sách.
  • Thực hiện copy, paste các file/thư mục
  • Có thể cho xem nội dung trang đầu của file văn bản, hoặc xem file hình ảnh (kiểu Thumbnail)
  • Cho phép ghi lại các thư mục thường dùng (bookmark)
  • Hỗ trợ kết nối mạng (truy cập ftp).
  • (Về thẩm mỹ) Đổi hình nền, màu nền, kích thước của các biểu tượng.
  • Phiên bản mới có cửa sổ truy cập cây thư mục bên trái.

Xem thêm

Tư liệu liên quan tới GNOME Nautilus tại Wikimedia Commons

  • Cổng thông tin Free software
  • Cổng thông tin Free Software Portal Logo.svg
  • Konqueror - trình quản lý tập tin trong môi trường KDE.
  • Thunar - trình quản lý tập tin trong môi trường XFCE.

Tham khảo

Liên kết bên ngoài

  • Project home page
  • Introduction to spatial Nautilus
  • x
  • t
  • s
Core Apps
  • Boxes
  • Calculator
  • Character Map
  • Dictionary
  • Disks
  • Files
  • Software
  • Terminal
  • Videos
  • Web
Mở rộng
Phát triển
  • Anjuta
  • Builder
  • Glade Interface Designer
  • Meld
  • GNOME Devhelp
  • Nemiver
  • Geany
  • Gtranslator
Văn phòng
Đồ họa
  • Eye of GNOME
  • F-Spot
  • GIMP
  • gThumb
  • Inkscape
  • Shotwell
  • Simple Scan
Internet
  • Balsa
  • Empathy
  • Ekiga
  • Geary
  • GNOME Fractal
  • Gobby
  • Jami
  • Vino
  • Vinagre
  • Transmission-gtk
Media
  • Banshee
  • Cheese
  • EasyTag
  • Pitivi
  • Rhythmbox
  • Sound Juicer
  • SoundConverter
  • sushi
Games
  • GNOME Games
    • Chess
    • Mines
  • gbrainy
  • PyChess
Tiện ích
  • Archive Manager
  • Brasero
  • dconf-editor
  • gedit
  • gnote
  • GNOME System Tools
  • GParted
  • Tomboy
Thành phần
Giao diện người dùng
GNOME 4
  • Mutter on GSK
  • GNOME Shell 2
GNOME 3
  • Client-Side Decoration
  • GDM
  • Mutter
  • GNOME Shell
  • Tango Desktop Project
  • Orca
GNOME 2
  • Metacity
  • GNOME Panel
  • Clearlooks
Khác
  • Cinnamon
  • MATE
  • Diodon
  • GNOME Do
  • Avant Window Navigator
Dựa trên GNOME
  • GTK
    • GDK
    • GSK
    • ATK
    • Clutter
  • Pango
  • GLib
    • GObject
    • GIO
  • IBus
Khác
  • dconf
  • Genie
  • Keyring
  • GNOME-DB
  • GVfs
    • GnomeVFS
  • Librsvg
  • Tracker
  • Vala
  • libxslt
  • libxml2
freedesktop.org
  • AppStream
  • D-Bus
  • GStreamer
  • NetworkManager
  • Poppler
  • Wayland
  • X.Org Server
  • PulseAudio
  • PackageKit
  • HarfBuzz
  • Cairo
Cộng đồng
  • GNOME Foundation
  • GUADEC
  • The GNOME Project
  • Outreachy
Cá nhân
  • Thể loại Category
  • Trang Commons Commons
  • Dự án Wiki WikiProject
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s