Noaea mucronata
Noaea mucronata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Caryophyllales |
Họ (familia) | Amaranthaceae |
Chi (genus) | Noaea |
Loài (species) | N. mucronata |
Danh pháp hai phần | |
Noaea mucronata (Forssk.) Asch. & Schweinf., 1887 |
Noaea mucronata là loài thực vật có hoa thuộc họ Dền. Loài này được (Forssk.) Asch. & Schweinf. mô tả khoa học đầu tiên năm 1887.[1]
Tham khảo
- ^ The Plant List (2010). “Noaea mucronata”. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Noaea mucronata tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Noaea mucronata tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Noaea mucronata”. International Plant Names Index. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2013.
Bài viết về Họ Dền này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|