Nyceryx eximia
Nyceryx eximia | |
---|---|
Nyceryx eximia ♂ | |
Nyceryx eximia ♂ △ | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Sphingidae |
Chi (genus) | Nyceryx |
Loài (species) | N. eximia |
Danh pháp hai phần | |
Nyceryx eximia Rothschild & Jordan, 1916[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Nyceryx eximia là một loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae. Loài này có ở Panama, Costa Rica, Guatemala và México [2], cũng như Ecuador.
Chiều dài cánh trước khoảng 22-27.5 mm. Nó gần giống loài Nyceryx tacita.
Cá thể trưởng thành có lẽ mọc cánh quanh năm.
Phân loài
- Nyceryx eximia eximia (Panama, Costa Rica, Guatemala và Mexico)
- Nyceryx eximia occidentalis Cadiou & Haxaire, 1997 (Ecuador)
Chú thích
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Nyceryx eximia tại Wikispecies
Bài viết liên quan tới họ bướm Sphingidae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|