Ophrys emmae
Ophrys emmae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Chi (genus) | Ophrys |
Loài (species) | O. emmae |
Danh pháp hai phần | |
Ophrys emmae G.Keller ex H.Wettst. |
Ophrys emmae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được G.Keller ex H.Wettst. mô tả khoa học đầu tiên năm 1970.[1]
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Ophrys emmae”. Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Ophrys emmae tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Ophrys emmae tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Ophrys emmae”. International Plant Names Index.
Bài viết tông Lan này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|