Pagurus hirsutiusculus
Pagurus hirsutiusculus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Crustacea |
Lớp (class) | Malacostraca |
Bộ (ordo) | Decapoda |
Phân thứ bộ (infraordo) | Anomura |
Họ (familia) | Paguridae |
Chi (genus) | Pagurus |
Loài (species) | P. hirsutiusculus |
Danh pháp hai phần | |
Pagurus hirsutiusculus (Dana, 1851) [1] | |
Danh pháp đồng nghĩa [2] | |
|
Pagurus hirsutiusculus là một loài cua ẩn sĩ, thường được gọi là Cua ẩn sĩ lông. Nó sống từ eo biển Bering tới California và Nhật Bản, từ vùng bãi triều đến độ sâu 110 m (360 ft).
Phạm vi và môi trường sống
P. hirsutiusculus được tìm thấy từ đảo Pribilof, Alaska đến miền Nam California, và từ eo biển Bering phía nam tới Nhật Bản.[3] Nó sống ở độ sâu khác nhau, từ giữa khu vực bãi triều đến 110 m (360 ft), thường thấp hơn so với Pagurus samuelis.[3] Nó thường được tìm thấy trong vùng thủy triều với cát hoặc đá, và dưới các hốc đá, các khúc gỗ, và rong biển.[3]
Chú thích
- ^ Pagurus hirsutiusculus (Dana, 1851) (TSN 97788) tại Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp (ITIS).
- ^ Patsy McLaughlin (2010). P. McLaughlin (biên tập). “Pagurus hirsutiusculus (Dana, 1851)”. World Paguroidea database. Cơ sở dữ liệu sinh vật biển. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2011.
- ^ a b c Robert H. Morris, Robert Hugh Morris, Donald Putnam Abbott, Eugene Clinton Haderlie (1980). “Pagurus hirsutiusculus (Dana, 1851)”. Intertidal Invertebrates of California. Stanford University Press. tr. 585–586. ISBN 978-0-8047-1045-9.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Pagurus hirsutiusculus tại Wikispecies
Bài viết liên quan đến Bộ Mười chân (Decapod) này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|