Przemysław Frankowski
Frankowski trong màu áo Lens năm 2021 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Przemysław Adam Frankowski[1] | ||
Ngày sinh | 12 tháng 4, 1995 (29 tuổi) | ||
Nơi sinh | Gdańsk, Ba Lan | ||
Chiều cao | 1,75 m | ||
Vị trí | Tiền vệ cánh | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Lens | ||
Số áo | 29 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
0000–2012 | Lechia Gdańsk | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012–2014 | Lechia Gdańsk | 41 | (2) |
2014–2019 | Jagiellonia Białystok | 140 | (24) |
2019–2021 | Chicago Fire | 63 | (10) |
2021– | Lens | 52 | (6) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011 | U-16 Ba Lan | 1 | (0) |
2013 | U-18 Ba Lan | 1 | (0) |
2013 | U-19 Ba Lan | 6 | (1) |
2015 | U-20 Ba Lan | 5 | (2) |
2015–2017 | U-21 Ba Lan | 12 | (0) |
2018– | Ba Lan | 40 | (3) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 12 tháng 11 năm 2022 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 26 tháng 3 năm 2024 |
Przemysław Adam Frankowski (sinh ngày 12 tháng 4 năm 1995) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Ba Lan thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Ligue 1 Lens và đội tuyển quốc gia Ba Lan.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến ngày 12 tháng 12 năm 2022[2]
Club | Season | League | Cup | Continental | Total | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | ||
Lechia Gdańsk | 2012–13 | Ekstraklasa | 8 | 1 | 0 | 0 | — | 8 | 1 | |
2013–14 | Ekstraklasa | 33 | 1 | 3 | 1 | — | 36 | 2 | ||
Total | 41 | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 44 | 3 | ||
Jagiellonia Białystok | 2014–15 | Ekstraklasa | 28 | 3 | 2 | 0 | — | 30 | 3 | |
2015–16 | Ekstraklasa | 31 | 6 | 2 | 1 | 3[a] | 3 | 36 | 10 | |
2016–17 | Ekstraklasa | 35 | 8 | 1 | 0 | — | 36 | 8 | ||
2017–18 | Ekstraklasa | 31 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31 | 4 | |
2018–19 | Ekstraklasa | 15 | 3 | 3 | 0 | 4[a] | 0 | 22 | 2 | |
Total | 140 | 24 | 6 | 1 | 7 | 3 | 153 | 28 | ||
Chicago Fire | 2019 | Major League Soccer | 31 | 5 | 0 | 0 | 1[b] | 0 | 32 | 5 |
2020 | Major League Soccer | 19[c] | 3 | — | — | 19 | 3 | |||
2021 | Major League Soccer | 13 | 2 | — | — | 13 | 2 | |||
Total | 63 | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 | 64 | 10 | ||
Lens | 2021–22 | Ligue 1 | 37 | 6 | 3 | 0 | — | 40 | 6 | |
2022–23 | Ligue 1 | 15 | 0 | 0 | 0 | — | 15 | 0 | ||
Total | 52 | 6 | 3 | 0 | 0 | 0 | 55 | 6 | ||
Career total | 296 | 42 | 12 | 2 | 8 | 3 | 316 | 47 |
Đội tuyển quốc gia
- Tính đến ngày 26 tháng 3 năm 2024[3]
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Ba Lan | 2018 | 4 | 0 |
2019 | 6 | 1 | |
2021 | 12 | 0 | |
2022 | 8 | 0 | |
2023 | 8 | 1 | |
2024 | 2 | 1 | |
Tổng cộng | 40 | 3 |
- Tính đến ngày 21 tháng 3 năm 2024
Bàn thắng và kết quả của Ba Lan được để trước.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 tháng 10 năm 2019 | Sân vận động quốc gia, Warsaw, Ba Lan | Bắc Macedonia | 1–0 | 2–0 | Vòng loại UEFA Euro 2020 |
2 | 21 tháng 11 năm 2019 | Latvia | 1–0 | 2–0 | Giao hữu | |
3 | 21 tháng 3 năm 2024 | Estonia | 1–0 | 5–1 | Vòng loại UEFA Euro 2024 |
Tham khảo
- ^ “FIFA World Cup Qatar 2022 – Squad list: Poland (POL)” (PDF). FIFA. 15 tháng 11 năm 2022. tr. 21. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2022.
- ^ “P. Frankowski”. Soccerway. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2016.
- ^ “Frankowski, Przemysław”. National Football Teams. Benjamin Strack-Zimmerman. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2021.
Liên kết ngoài
- Przemysław Frankowski at 90minut.pl (tiếng Ba Lan)
- Przemysław Frankowski tại Soccerway
Bài viết tiểu sử liên quan đến cầu thủ bóng đá này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|