Pyrrobutamine
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất |
|
ChEMBL |
|
ECHA InfoCard | 100.001.911 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C20H22ClN |
Khối lượng phân tử | 311.848 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Pyrrobutamine là thuốc kháng histamine và kháng cholinergic.[1]
Tham khảo
- ^ Mothersill, M. H.; Mills, J.; Lee, H. M.; Anderson, R. C.; Harris, P. N. (1953). “Chemical and pharmacological characteristics of the antihistaminic compound, pyrrobutamine”. Annals of Allergy. 11 (6): 754–757. PMID 13114796.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|