Quách (họ)

Quách
Họ Quách bằng chữ Hán
Phát âmGuō (Pinyin)
Kueh, Kok (Pe̍h-ōe-jī), kaku
Ngôn ngữTiếng Hoa, tiếng Triều Tiên, tiếng Nhật, tiếng Việt
Nguồn gốc
Ngôn ngữTiếng Hán thượng cổ (/*kʷraːɡ/)
Nguồn gốcTây Quắc
Các tên khác
Biến thểKwok, Guok (Quảng Đông)
Guo, Kuo (Phổ thông)
Kue, Koay, Lwek, Quek, Kwik (Phúc Kiến)
Kue, Koay, Quek (Triều Châu)
Kuoch (Khmer - Campuchia)
Quách (Việt Nam)
Kwak (Triều Tiên)
Kaku (Nhật Bản)
Quách
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Hán tiêu chuẩn
Bính âm Hán ngữGuō
Wade–GilesKo1
IPA[kwǒ]
Tiếng Quảng Châu
Việt bínhGwok3
Tiếng Mân Nam
POJ tiếng Mân Tuyền ChươngKoeh
Tiếng Hán trung cổ
Tiếng Hán trung cổ/kwɑk̚/
Tiếng Hán thượng cổ
Trịnh Trương/*kʷaːɡ/

Quách là một họ của người thuộc vùng Văn hóa Đông Á. Họ này có mặt ở Việt Nam, Triều Tiên (Hangul: 곽, Romaja quốc ngữ: Gwak), Nhật Bản (Kanji: 郭, Romaji: Kaku) và Trung Quốc (chữ Hán: 郭, Bính âm: Guo). Trong danh sách Bách gia tính họ này đứng thứ 146, về mức độ phổ biến họ này xếp thứ 16 ở Trung Quốc theo thống kê năm 2006.[1]

Người Việt Nam họ Quách có danh tiếng

Người Trung Quốc họ Quách có danh tiếng

Người Triều Tiên họ Quách có danh tiếng

Tham khảo

  1. ^ http://www.bjnews.com.cn/news/2020/01/20/676822.html
  2. ^ Những vị bộ tướng của Hai Bà Trưng

Xem thêm

Liên kết ngoài

  • x
  • t
  • s
A
  • An
  • Âu
B
  • Bạch
  • Bành
  • Bùi
C
  • Ca
  • Cái
  • Cam
  • Cao
  • Chu/Châu
  • Chung
  • Chử
  • Chương
  • Công
  • Cung
D
  • Diệp
  • Doãn
  • Dương
Đ
  • Đàm
  • Đan
  • Đào
  • Đặng
  • Đầu
  • Đậu
  • Điền
  • Đinh
  • Đoàn
  • Đỗ
  • Đồng
  • Đổng
  • Đới/Đái
  • Đường
G
  • Giáp
  • Giả
  • Giản
  • Giang
H
  • Hạ
  • Hán
  • Hàn
  • Hàng
  • Hình
  • Hoa
  • Hoàng/Huỳnh
  • Hoàng Phủ
  • Hồ
  • Hồng
  • Hùng
  • Hứa
  • Hướng
  • Hữu
K
  • Kha
  • Khang
  • Khổng
  • Kiên
  • Kiều
  • Kim
  • Khuất
  • Khúc
  • Khương
L
  • La
  • Lạc
  • Lại
  • Lam
  • Lâm
  • Lều
  • Lộc
  • Lục
  • Luận
  • Lữ/Lã
  • Lương
  • Lường
  • Lưu
M
  • Ma
  • Mạc
  • Mai
  • Man
  • Mẫn
  • Mâu
N
Ô
  • Ông
P
  • Phạm
  • Phan
  • Phí
  • Phó
  • Phùng
  • Phương
Q
  • Quách
  • Quản
S
  • Sầm
  • Sơn
  • Sử
T
  • Tạ
  • Tăng
  • Thạch
  • Thái
  • Thẩm
  • Thang
  • Thân
  • Thi
  • Thiệu
  • Thiều
  • Tiết
  • Tiêu
  • Tôn
  • Tôn Nữ
  • Tôn Thất
  • Tống
  • Trang
  • Trà
  • Trần
  • Triệu
  • Trình
  • Trịnh
  • Trương
  • Từ
  • Tưởng
U
  • Ung
  • Uông
V
  • Văn
  • Viên
  • Vũ/Võ
  • Vương
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến họ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s