Rothia (Noctuidae)
Rothia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Noctuidae |
Phân họ (subfamilia) | Agaristinae |
Chi (genus) | Rothia Westwood, 1877 |
Rothia là một chi bướm đêm thuộc họ Noctuidae.
Loài
- Rothia agrius
- Rothia alluandi
- Rothia arrosa
- Rothia caecata
- Rothia cruenta
- Rothia dayremi
- Rothia distigma
- Rothia divisa
- Rothia epiera
- Rothia epipales
- Rothia fianarantsoa
- Rothia hampsoni
- Rothia holli
- Rothia hypopyrrha
- Rothia lasti
- Rothia lutescens
- Rothia martha
- Rothia metagrius
- Rothia micropales
- Rothia nigrescens
- Rothia nigrifimbriata
- Rothia pales
- Rothia panganica
- Rothia pedasus
- Rothia powelli
- Rothia rhaeo
- Rothia rhaeoides
- Rothia simplex
- Rothia simyra
- Rothia sinefasciata
- Rothia tenuis
- Rothia tranquilla
- Rothia tricolora
- Rothia turlini
- Rothia vaovao
- Rothia viossati
- Rothia virguncula
- Rothia watersi
- Rothia westwoodi
- Rothia zea
Chú thích
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Rothia (Noctuidae) tại Wikispecies
- Natural History Museum Lepidoptera genus database
Bài viết về phân họ bướm Agaristinae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|