Saeki Naoya
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Naoya Saeki | ||
Ngày sinh | 18 tháng 12, 1977 (46 tuổi) | ||
Nơi sinh | Tokyo, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2000-2001 | Júbilo Iwata | ||
2001-2005 | Vissel Kobe | ||
2006-2008 | Omiya Ardija | ||
2006 | →Avispa Fukuoka | ||
2009 | JEF United Chiba | ||
2010-2012 | Tokyo Verdy | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Naoya Saeki (sinh ngày 18 tháng 12 năm 1977) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Naoya Saeki đã từng chơi cho Júbilo Iwata, Vissel Kobe, Omiya Ardija, Avispa Fukuoka, JEF United Chiba và Tokyo Verdy.
Tham khảo
- ^ Saeki Naoya tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|