Santiago SalcedoThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Santiago Salcedo |
---|
Ngày sinh | 6 tháng 9, 1981 (42 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Asunción, Paraguay |
---|
Vị trí | Tiền đạo |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2001-2003 | Cerro Porteño | | |
---|
2003-2004 | Ankaragücü | | |
---|
2004-2005 | Cerro Porteño | | |
---|
2005-2006 | FC Tokyo | | |
---|
2006 | Newell's Old Boys | | |
---|
2007 | Chiapas | | |
---|
2007-2008 | Newell's Old Boys | | |
---|
2008 | River Plate | | |
---|
2009 | Newell's Old Boys | | |
---|
2009-2010 | Lanús | | |
---|
2011 | Argentinos Juniors | | |
---|
2012-2013 | Cerro Porteño | | |
---|
2013- | Banfield | | |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2003- | Paraguay | 6 | (0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Santiago Salcedo (sinh ngày 6 tháng 9 năm 1981) là một cầu thủ bóng đá người Paraguay.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Paraguay
Santiago Salcedo thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Paraguay từ năm 2003.
Thống kê sự nghiệp
Đội tuyển bóng đá Paraguay |
---|
Năm | Trận | Bàn |
2003 | 1 | 0 |
2004 | 0 | 0 |
2005 | 2 | 0 |
2006 | 0 | 0 |
2007 | 0 | 0 |
2008 | 0 | 0 |
2009 | 0 | 0 |
2010 | 0 | 0 |
2011 | 0 | 0 |
2012 | 1 | 0 |
2017 | 2 | 0 |
Tổng cộng | 6 | 0 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
| Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Paraguay này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |