Sebastian Polter
Polter thi đấu cho Union Berlin năm 2015 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 1 tháng 4, 1991 (33 tuổi) | ||
Nơi sinh | Wilhelmshaven, Đức | ||
Chiều cao | 1,92 m[1] | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Schalke 04 | ||
Số áo | 40 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1994–2003 | Heidmühler FC | ||
2003–2004 | SV Wilhelmshaven | ||
2004–2005 | Werder Bremen | ||
2005–2006 | SV Wilhelmshaven | ||
2006–2007 | Eintracht Braunschweig | ||
2007–2010 | VfL Wolfsburg | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008–2012 | VfL Wolfsburg II | 68 | (19) |
2011–2013 | VfL Wolfsburg | 12 | (2) |
2012–2013 | → 1. FC Nürnberg (cho mượn) | 26 | (5) |
2012–2013 | → 1. FC Nürnberg II (cho mượn) | 2 | (1) |
2013–2015 | Mainz 05 | 13 | (0) |
2013–2014 | Mainz 05 II | 7 | (3) |
2014–2015 | → Union Berlin (cho mượn) | 29 | (14) |
2015–2017 | Queens Park Rangers | 51 | (10) |
2017–2020 | Union Berlin | 72 | (30) |
2020–2021 | Fortuna Sittard | 32 | (9) |
2021–2022 | VfL Bochum | 33 | (10) |
2022– | Schalke 04 | 14 | (1) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008–2009 | U-18 Đức | 6 | (3) |
2012 | U-20 Đức | 1 | (2) |
2012–2013 | U-21 Đức[2] | 10 | (4) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 8 tháng 1 năm 2023 |
Sebastian Polter (sinh ngày 1 tháng 4 năm 1991) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đức thi đấu ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ Schalke 04 tại Bundesliga.
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Profile trên FC Schalke 04 website
- Sebastian Polter tại fussballdaten.de (tiếng Đức)
- Sebastian Polter tại Soccerbase
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Đức này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|