Sobralia
Sobralia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Tông (tribus) | Arethuseae |
Phân tông (subtribus) | Sobraliinae |
Chi (genus) | Sobralia Ruiz & Pav. (1794). |
Loài điển hình | |
Sobralia dichotoma Ruiz & Pav., 1798 | |
Các loài | |
See Species section. | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Sobralia là một chi thực vật có hoa trong họ Lan.[2]
Hình ảnh
Chú thích
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Sobralia tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Sobralia tại Wikispecies
Bài viết liên quan đến Phân họ Lan biểu sinh này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|