Swiss Open Gstaad 2023
Swiss Open Gstaad 2023 | ||||
---|---|---|---|---|
Ngày | 17–23 tháng 7 | |||
Lần thứ | 55 | |||
Thể loại | ATP Tour 250 | |||
Bốc thăm | 28S / 16D | |||
Tiền thưởng | €562,815 | |||
Mặt sân | Đất nện / ngoài trời | |||
Địa điểm | Gstaad, Thụy Sĩ | |||
Sân vận động | Roy Emerson Arena | |||
Các nhà vô địch | ||||
Đơn | ||||
Pedro Cachin | ||||
Đôi | ||||
Dominic Stricker / Stan Wawrinka | ||||
|
Swiss Open Gstaad 2023 (còn được biết đến với EFG Swiss Open Gstaad vì lý do tài trợ) là một giải quần vợt nam thi đấu trên mặt sân đất nện ngoài trời. Đây là lần thứ 55 Giải quần vợt Thụy Sĩ Mở rộng được tổ chức, và là một phần của ATP Tour 250 trong ATP Tour 2023. Giải đấu diễn ra tại Roy Emerson Arena ở Gstaad, Thụy Sĩ, từ ngày 17 đến ngày 23 tháng 7 năm 2023.[1]
Điểm và tiền thưởng
Phân phối điểm
Sự kiện | VĐ | CK | BK | TK | Vòng 1/16 | Vòng 1/32 | Q | Q2 | Q1 |
Đơn | 250 | 150 | 90 | 45 | 20 | 0 | 12 | 6 | 0 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đôi | 0 | — | — | — | — |
Tiền thưởng
Sự kiện | VĐ | CK | BK | TK | Vòng 1/16 | Vòng 1/32 | Q2 | Q1 |
Đơn | €85,605 | €49,940 | €29,355 | €17,010 | €9,880 | €6,035 | €3,020 | €1,645 |
Đôi* | €29,740 | €15,910 | €9,330 | €5,220 | €3,070 | — | — | — |
*mỗi đội
Nội dung đơn
Hạt giống
Quốc gia | Tay vợt | Xếp hạng1 | Hạt giống |
---|---|---|---|
ESP | Roberto Bautista Agut | 23 | 1 |
SRB | Miomir Kecmanović | 41 | 2 |
ITA | Lorenzo Sonego | 42 | 3 |
GER | Yannick Hanfmann | 45 | 4 |
CHN | Zhang Zhizhen | 52 | 5 |
ESP | Roberto Carballés Baena | 57 | 6 |
SRB | Laslo Djere | 60 | 8 |
- † Bảng xếp hạng vào ngày 3 tháng 7 năm 2023[2]
Vận động viên khác
Đặc cách:
- Fabio Fognini
- Alexander Ritschard
- Dominic Stricker
Vượt qua vòng loại:
- Facundo Bagnis
- Zizou Bergs
- Hamad Medjedovic
- Jurij Rodionov
Thua cuộc may mắn:
- Otto Virtanen
Rút lui
- Félix Auger-Aliassime → thay thế bởi Arthur Rinderknech
- Jiří Lehečka → thay thế bởi Jaume Munar
- Denis Shapovalov → thay thế bởi Stan Wawrinka
- Jan-Lennard Struff → thay thế bởi Dominic Thiem
- Mikael Ymer → thay thế bởi Otto Virtanen
Nội dung đôi
Hạt giống
Quốc gia | Tay vợt | Quốc gia | Tay vợt | Xếp hạng1 | Hạt giống |
---|---|---|---|---|---|
BRA | Marcelo Demoliner | NED | Matwé Middelkoop | 81 | 1 |
FRA | Sadio Doumbia | FRA | Fabien Reboul | 91 | 2 |
NED | Robin Haase | AUT | Philipp Oswald | 99 | 3 |
MON | Romain Arneodo | AUT | Sam Weissborn | 105 | 4 |
- † Bảng xếp hạng vào ngày 3 tháng 7 năm 2023
Vận động viên khác
Đặc cách:
- Mika Brunold / Kilian Feldbausch
- Dominic Stricker / Stan Wawrinka
Thay thế:
- Zizou Bergs / Jurij Rodionov
Rút lui
- Sriram Balaji / Jeevan Nedunchezhiyan → thay thế bởi Sriram Balaji / Zhang Zhizhen
- Roberto Carballés Baena / Luis David Martínez → thay thế bởi Zizou Bergs / Jurij Rodionov
- Jamie Murray / Michael Venus → thay thế bởi Boris Arias / Federico Zeballos
- Petros Tsitsipas / Sem Verbeek → thay thế bởi Arthur Rinderknech / Sem Verbeek
Nhà vô địch
Đơn
- Pedro Cachin đánh bại Albert Ramos Viñolas, 3–6, 6–0, 7–5
Đôi
- Dominic Stricker / Stan Wawrinka đánh bại Marcelo Demoliner / Matwé Middelkoop, 7–6(10–8), 6–2
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Website chính thức
Bản mẫu:Swiss Open tournaments