Thái Lan tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2011 |
---|
|
Mã IOC | THA |
---|
NOC | Ủy ban Olympic quốc gia Thái Lan |
---|
Trang web | www.olympicthai.or.th/eng (tiếng Anh và Thái) |
---|
ở Jakarta và Palembang |
---|
Vận động viên | 766 |
---|
Huy chương Xếp hạng 2 | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | 109 | 100 | 120 | 329 | |
---|
Quan chức | 338 |
---|
Tham dự Đại hội Thể thao Đông Nam Á |
---|
- 1959
- 1961
- 1965
- 1967
- 1969
- 1971
- 1973
- 1975
- 1977
- 1979
- 1981
- 1983
- 1985
- 1987
- 1989
- 1991
- 1993
- 1995
- 1997
- 1999
- 2001
- 2003
- 2005
- 2007
- 2009
- 2011
- 2013
- 2015
- 2017
- 2019
- 2021
|
Thái Lan tham dự Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2011 được tổ chức ở Palembang và Jakarta, Indonesia từ ngày 11 tháng 11 năm 2011 đến ngày 22 tháng 11 năm 2011.
Huy chương
Bảng huy chương
Sport | HCV | HCB | HCĐ | Tổng |
Điền kinh | 14 | 8 | 10 | 32 |
Cử tạ | 9 | 2 | 1 | 12 |
Bơi lội | 8 | 7 | 5 | 20 |
Taekwondo | 7 | 3 | 2 | 12 |
Boxing | 7 | 1 | 3 | 11 |
Judo | 5 | 3 | 6 | 14 |
Canoeing | 5 | 2 | 3 | 10 |
Chèo thuyền | 4 | 3 | 1 | 8 |
Sepak Takraw | 4 | 0 | 0 | 4 |
Vật | 3 | 5 | 4 | 12 |
Rowing | 3 | 3 | 3 | 9 |
Thể dục nghệ thuật | 3 | 2 | 3 | 8 |
Đấu kiếm | 3 | 1 | 9 | 13 |
Bi sắt | 3 | 1 | 2 | 6 |
Xe đạp | 2 | 8 | 4 | 14 |
Dù lượn | 3 | 1 | 2 | 6 |
Lặn | 2 | 3 | 7 | 12 |
Tennis | 2 | 3 | 4 | 9 |
Golf | 2 | 3 | 0 | 5 |
Trượt nước | 2 | 2 | 1 | 5 |
Cưỡi ngựa | 2 | 2 | 1 | 5 |
Bridge | 2 | 1 | 2 | 5 |
Bi-a | 2 | 1 | 1 | 4 |
Futsal | 2 | 0 | 0 | 2 |
Bóng chuyền | 2 | 0 | 0 | 2 |
Bắn súng | 1 | 6 | 5 | 12 |
Cầu lông | 1 | 2 | 6 | 9 |
Thể dục Aerobic | 1 | 1 | 1 | 3 |
Thể dục nghệ thuật | 1 | 1 | 0 | 2 |
Bóng rổ | 1 | 1 | 0 | 2 |
Wushu | 1 | 0 | 3 | 4 |
Bóng chuyền bãi biển | 1 | 0 | 2 | 3 |
Cờ vua | 1 | 0 | 0 | 1 |
Bowling | 1 | 0 | 0 | 1 |
Quần vợt mềm | 0 | 4 | 5 | 9 |
Pencak Silat | 0 | 4 | 3 | 7 |
Đua thuyền truyền thống | 0 | 2 | 5 | 7 |
Karate-Do | 0 | 2 | 4 | 6 |
Roller Sport | 0 | 2 | 2 | 4 |
Trèo tường | 0 | 2 | 1 | 3 |
Bắn cung | 0 | 1 | 4 | 5 |
Bóng bàn | 0 | 1 | 2 | 3 |
Bơi nghệ thuật | 0 | 1 | 1 | 2 |
Bóng mềm | 0 | 1 | 0 | 1 |
Bóng chày | 0 | 0 | 1 | 1 |
Nhảy cầu | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng | 109 | 100 | 120 | 329 |
Huy chương theo ngày
Tổng số huy chương hàng ngày |
Ngày(theo thời gian diễn ra Đại hội) | Ngày | | | | Tổng |
Ngày 1 | 11 tháng 11 | 3 | 0 | 3 | 6 |
Ngày 2 | 12 tháng 11 | 3 | 9 | 6 | 18 |
Ngày 3 | 13 tháng 11 | 15 | 9 | 16 | 40 |
Ngày 4 | 14 tháng 11 | 17 | 9 | 12 | 38 |
Ngày 5 | 15 tháng 11 | 10 | 8 | 18 | 36 |
Ngày 6 | 16 tháng 11 | 5 | 9 | 3 | 17 |
Ngày 7 | 17 tháng 11 | 12 | 15 | 12 | 39 |
Ngày 8 | 18 tháng 11 | 7 | 5 | 13 | 25 |
Ngày 9 | 19 tháng 11 | 16 | 12 | 15 | 43 |
Ngày 10 | 20 tháng 11 | 9 | 8 | 13 | 30 |
Ngày 11 | 21 tháng 11 | 10 | 16 | 8 | 34 |
Ngày 12 | 22 tháng 11 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Tham khảo