Trượt bánh sau (đua xe thể thao)

Kỹ thuật lái xeBản mẫu:SHORTDESC:Kỹ thuật lái xe
Một sơ đồ cho thấy hai kỹ thuật trượt bánh sau khác nhau.

Trượt bánh sau[1][cần dẫn nguồn] (hay ít phổ biến là trượt lốp sau, tiếng Anh: drifting (motorsport)) là một kỹ thuật lái xe khi tài xế cố ý rẽ gấp, làm mất lực kéo, đồng thời duy trì kiểm soát và lái xe qua toàn bộ một góc cua. Kỹ thuật này làm cho góc trượt sau vượt quá góc trượt trước đến mức mà các bánh trước thường hướng ngược chiều với hướng rẽ (ví dụ: nếu xe đang rẽ trái, bánh xe hướng sang phải và ngược lại, còn được gọi là đánh lái nghịch hay đánh lái ngược).

Xem thêm

  • Đánh lái nghịch

Tham khảo

  1. ^ “Cách xử lý bánh sau bị trượt khi vào cua Tạp chí giao thông vận tải”. Truy cập 19 tháng 8 năm 2020.

Liên kết ngoài

  • x
  • t
  • s
Boardsport
  • Bellyboarding
  • Bodyboarding
  • Dirtsurfing
  • Kite landboarding
  • Kiteboarding
  • Longboarding
  • Mountainboarding
  • Riverboarding
  • Sandboarding
  • Trượt ván
  • Skimboarding
  • Skysurfing
  • Trượt ván trên tuyết
  • Snowskate
  • Street luge
  • Lướt sóng
    • River surfing
  • Wakeboarding
  • Windsurfing
Motorsport
  • Trượt bánh sau (đua xe thể thao)
  • Motocross
  • Freestyle motocross
  • Rallycross
  • Rallying
  • Snocross
  • AMA Supercross Championship
Thể thao nước
  • Coasteering
  • Freediving
  • High diving
  • Jet Skiing
  • Lặn có bình khí
    • Cave diving
    • Technical diving
  • Snorkeling
  • Water skiing
  • Whitewater canoeing
  • Whitewater kayaking
  • Rafting
Climbing
Falling
  • BASE jumping
    • Ski-BASE jumping
  • Bungee jumping
  • High diving
  • Cliff jumping
  • Nhảy dù
Flying
  • Air racing
  • Gliding
  • Hang gliding
  • Dù lượn
    • Powered paragliding
  • Parasailing
  • Speed flying and speed riding
  • Wingsuit flying
Cycling
  • BMX
    • BMX racing
    • Freestyle BMX
  • Mountain biking
    • Downhill mountain biking
Rolling
  • Freestyle scootering
  • Inline skating
    • Aggressive inline skating
    • Vert skating
  • Roller skating
Skiing
  • Extreme skiing
  • Freeriding
  • Freestyle skiing
  • Speed skiing
Sledding
Thực phẩm
Khác
  • Adventure racing
  • Caving
  • Extreme ironing
  • Extreme Pogo
  • Fell running
  • Obstacle racing
  • Orienteering
  • Jumping stilts
  • Slacklining
  • Ultramarathon
  • Zip line
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s