Wassigny (tổng)
Tổng Wassigny | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Hauts-de-France |
Tỉnh | Aisne |
Quận | Quận Vervins |
Xã | 15 |
Mã của tổng | 02 37 |
Thủ phủ | Wassigny |
Tổng ủy viên hội đồng –Nhiệm kỳ | Charles Wattelle 2008-2014 |
Dân số không trùng lặp | 6 712 người (1999) |
Diện tích | 12 291 ha = 122,91 km² |
Mật độ | 54,61 hab./km² |
Tổng Wassigny là một tổng ở tỉnh Aisne trong vùng Hauts-de-France.
Địa lý
Tổng này được tổ chức xung quanh Wassigny thuộc quận Vervins. Độ cao thay đổi từ 87 m (Grand-Verly) à 186 m (Vénérolles) với độ cao trung bình 145 m.
Hành chính
Giai đoạn | Ủy viên | Đảng | Tư cách |
---|---|---|---|
2008-2014 | Charles Wattelle | PS | |
2001-2008 | Charles Wattelle | PS |
Các đơn vị cấp dưới
Tổng Wassigny gồm 15 xã với dân số là 6 712 người (điều tra năm 1999, dân số không tính trùng)
Xã | Dân số | Mã bưu chính | Mã insee |
---|---|---|---|
Étreux | 1 670 | 2510 | 02298 |
Grougis | 350 | 2110 | 02358 |
Hannapes | 278 | 2510 | 02366 |
Mennevret | 653 | 2630 | 02476 |
Molain | 151 | 2110 | 02488 |
Oisy | 416 | 2450 | 02569 |
Ribeauville | 74 | 2110 | 02647 |
Saint-Martin-Rivière | 119 | 2110 | 02683 |
Tupigny | 350 | 2120 | 02753 |
La Vallée-Mulâtre | 145 | 2110 | 02760 |
Vaux-Andigny | 902 | 2110 | 02769 |
Vénérolles | 265 | 2510 | 02779 |
Grand-Verly | 137 | 2120 | 02783 |
Petit-Verly | 176 | 2630 | 02784 |
Wassigny | 1 026 | 2630 | 02830 |
Biến động dân số
1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
7 039 | 7 451 | 7 003 | 7 005 | 6 743 | 6 712 |
Nombre retenu à partir de 1962 : dân số không tính trùng |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Tổng Wassigny trên trang mạng của Insee[liên kết hỏng]
- plan du canton de Wassigny sur Mapquest
- Vị trí của tổng Wassigny trên một bưu thiếp của Pháp[liên kết hỏng]
Bản mẫu:Tổng của Aisne
Bài viết liên quan đến Pháp này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|