Cymru Alliance 1998–99

Cymru Alliance
Mùa giải1998–99
Vô địchFlexsys Cefn Druids
Xuống hạngMostyn Town
← 1997–98
1999–2000 →

Cymru Alliance 1998–99 là mùa giải thứ chín của Cymru Alliance kể từ khi thành lập năm 1990. Đội vô địch là Flexsys Cefn Druids.

Bảng xếp hạng

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
Lên hay xuống hạng
1 Flexsys Cefn Druids (C) 30 22 3 5 105 36 +69 69 Lên chơi tạiLeague of Wales
2 Rhydymwyn 30 17 6 7 66 36 +30 57
3 Flint Town United 30 14 6 10 60 44 +16 48
4 Oswestry Town 30 15 3 12 67 53 +14 48
5 Glantraeth 30 13 7 10 57 47 +10 46
6 Cemaes Bay 30 12 9 9 53 48 +5 45
7 CPD Porthmadog 30 12 7 11 52 49 +3 43
8 Welshpool Town 30 11 9 10 47 39 +8 42
9 Llandudno 30 11 7 12 49 48 +1 40
10 Lex XI 30 11 7 12 48 62 −14 40
11 Holyhead Hotspur 30 11 6 13 49 62 −13 39
12 Denbigh Town 30 11 4 15 52 65 −13 37
13 Ruthin Town 30 7 15 8 36 37 −1 36
14 Buckley Town 30 9 6 15 48 75 −27 33
15 Brymbo Broughton 30 8 7 15 28 43 −15 31
16 Mostyn Town 30 1 8 21 26 99 −73 11 Xuống chơi tạiWelsh Alliance

Nguồn: Cymru Alliance
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
*Oswestry Town bị trừ 12 điểm
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Cymru Alliance Lưu trữ 2009-08-22 tại Wayback Machine
  • x
  • t
  • s
Cymru Alliance
Mùa giải
  • 1990–91
  • 1991–92
  • 1992–93
  • 1993–94
  • 1994–95
  • 1995–96
  • 1996–97
  • 1997–98
  • 1998–99
  • 1999–2000
  • 2000–01
  • 2001–02
  • 2002–03
  • 2003–04
  • 2004–05
  • 2005–06
  • 2006–07
  • 2007–08
  • 2008–09
  • 2009–10
  • 2010–11
  • 2011–12
  • 2012–13
  • 2013–14
  • 2014–15
  • 2015–16
  • 2016–17
  • 2017–18
Câu lạc bộ 2018–19
  • Airbus UK Broughton
  • Bangor City
  • Buckley Town
  • Conwy Borough
  • Denbigh Town
  • Flint Town United
  • Gresford Athletic
  • Guilsfield
  • Holyhead Hotspur
  • Holywell Town
  • Llanrhaeadr
  • Penrhyncoch
  • Porthmadog
  • Prestatyn Town
  • Rhyl
  • Ruthin Town
  • x
  • t
  • s
Wales Bóng đá tại Wales
Đội tuyển quốc gia
Nam
  • Wales
  • U-21
  • U-19
  • U-17
  • Bán chuyên nghiệp
Nữ
  • Wales
Hệ thống giải
Nam
Nữ
  • Welsh Premier League
Cúp quốc gia
Nam
  • Cúp quốc gia Wales
  • FAW Premier Cup
  • Welsh League Cup
  • FAW Trophy
  • Welsh Football League Cup
  • Cymru Alliance League Cup
Nữ
  • FAW Women's Cup
Trẻ
FAW Welsh Youth Cup