Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1991
Bảng A
Huấn luyện viên: Reinaldo Merlo
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Fernando Regulés | (1973-10-15)15 tháng 10, 1973 (17 tuổi) | San Lorenzo | |
2 | 2HV | Mauricio Pochettino | (1972-03-02)2 tháng 3, 1972 (19 tuổi) | Newell's Old Boys | |
3 | 2HV | Diego Cocca | (1972-02-11)11 tháng 2, 1972 (19 tuổi) | River Plate | |
4 | 2HV | Juan José di Stéfano | (1971-12-04)4 tháng 12, 1971 (19 tuổi) | Racing Club | |
5 | 2HV | Gabriel Bellino | (1971-09-22)22 tháng 9, 1971 (19 tuổi) | Ferro Carril Oeste | |
6 | 2HV | Mauricio Pellegrino | (1971-10-05)5 tháng 10, 1971 (19 tuổi) | Vélez Sársfield | |
7 | 4TĐ | Marcelo Delgado | (1973-03-24)24 tháng 3, 1973 (18 tuổi) | Rosario Central | |
8 | 3TV | Claudio Marini | (1972-05-15)15 tháng 5, 1972 (19 tuổi) | Racing Club | |
9 | 4TĐ | Juan Esnaider | (1973-03-05)5 tháng 3, 1973 (18 tuổi) | Ferro Carril Oeste | |
10 | 3TV | Walter Paz | (1973-03-04)4 tháng 3, 1973 (18 tuổi) | Argentinos Juniors | |
11 | 4TĐ | Roberto Molina | (1971-10-28)28 tháng 10, 1971 (19 tuổi) | Ferro Carril Oeste | |
12 | 1TM | Leonardo Díaz | (1972-09-05)5 tháng 9, 1972 (18 tuổi) | Newell's Old Boys | |
13 | 2HV | José María Bazán | (1971-10-14)14 tháng 10, 1971 (19 tuổi) | Platense | |
14 | 2HV | César Loza | (1971-10-30)30 tháng 10, 1971 (19 tuổi) | Estudiantes | |
15 | 4TĐ | Roberto Mogrovejo | (1972-06-19)19 tháng 6, 1972 (18 tuổi) | Argentinos Juniors | |
16 | 3TV | Claudio Paris | (1973-03-31)31 tháng 3, 1973 (18 tuổi) | Estudiantes | |
17 | 3TV | Hugo Morales | (1974-07-30)30 tháng 7, 1974 (16 tuổi) | Huracán | |
18 | 3TV | Christian Bassedas | (1973-02-16)16 tháng 2, 1973 (18 tuổi) | Vélez Sársfield |
Triều Tiên
Huấn luyện viên: An Se-Uk
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Kim Jong-Son | (1972-08-27)27 tháng 8, 1972 (18 tuổi) | Pyongyang Athletics College | |
2 | 2HV | Chong Gang-Song | (1973-10-15)15 tháng 10, 1973 (17 tuổi) | Pyongyang Athletics Institute | |
3 | 2HV | Kang Chul | (1971-11-02)2 tháng 11, 1971 (19 tuổi) | Yonsei University | |
4 | 2HV | Park Chul | (1973-08-20)20 tháng 8, 1973 (17 tuổi) | Daegu University | |
5 | 3TV | Noh Tai-Kyung | (1972-04-22)22 tháng 4, 1972 (19 tuổi) | POSCO Atoms | |
6 | 2HV | Jang Hyun-Ho | (1972-10-14)14 tháng 10, 1972 (18 tuổi) | Korea University | |
7 | 3TV | Kim Jong-Man | (1972-12-16)16 tháng 12, 1972 (18 tuổi) | Pyongyang Athletics College | |
8 | 3TV | Cho Jin-Ho | (1973-08-02)2 tháng 8, 1973 (17 tuổi) | Kyung Hee University | |
9 | 4TĐ | Seo Dong-Won | (1973-12-12)12 tháng 12, 1973 (17 tuổi) | Jungdong High School | |
10 | 4TĐ | Yun Chol | (1972-10-27)27 tháng 10, 1972 (18 tuổi) | Pyongyang College of Education | |
11 | 2HV | Cho In-Chol | (1973-10-02)2 tháng 10, 1973 (17 tuổi) | Pyongyang Athletics College | |
12 | 4TĐ | Han Yeon-Chul | (1972-03-30)30 tháng 3, 1972 (19 tuổi) | Korea University | |
13 | 4TĐ | Choi Yong-Son | (1972-10-10)10 tháng 10, 1972 (18 tuổi) | Pyongyang Athletics College | |
14 | 3TV | Li Chang-Ha | (1972-08-23)23 tháng 8, 1972 (18 tuổi) | Pyongyang College of Education | |
15 | 4TĐ | Choi Chol | (1973-12-18)18 tháng 12, 1973 (17 tuổi) | Pyongyang Athletics College | |
16 | 3TV | Lee Tae-Hong | (1971-10-01)1 tháng 10, 1971 (19 tuổi) | Daegu University | |
17 | 2HV | Lee Lim-Saeng | (1971-11-18)18 tháng 11, 1971 (19 tuổi) | Korea University | |
18 | 1TM | Choi Ik-Hyung | (1973-08-05)5 tháng 8, 1973 (17 tuổi) | Korea University |
Bồ Đào Nha
Huấn luyện viên: Carlos Queiroz
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Fernando Brassard | (1972-04-11)11 tháng 4, 1972 (19 tuổi) | Louletano | |
2 | 4TĐ | Gil | (1972-12-02)2 tháng 12, 1972 (18 tuổi) | Benfica | |
3 | 3TV | Luís Figo | (1972-11-04)4 tháng 11, 1972 (18 tuổi) | Sporting CP | |
4 | 3TV | Emílio Peixe | (1973-01-16)16 tháng 1, 1973 (18 tuổi) | Sporting CP | |
5 | 3TV | Rui Costa | (1972-03-29)29 tháng 3, 1972 (19 tuổi) | Fafe | |
6 | 2HV | Jorge Costa | (1971-10-14)14 tháng 10, 1971 (19 tuổi) | Penafiel | |
7 | 2HV | Abel Xavier | (1972-11-30)30 tháng 11, 1972 (18 tuổi) | Estrela da Amadora | |
8 | 2HV | Paulo Torres | (1971-11-25)25 tháng 11, 1971 (19 tuổi) | Sporting CP | |
9 | 2HV | Luís Miguel | (1972-07-24)24 tháng 7, 1972 (18 tuổi) | Rio Ave | |
10 | 2HV | Nélson | (1971-11-05)5 tháng 11, 1971 (19 tuổi) | Sporting CP | |
11 | 3TV | Rui Bento | (1972-01-14)14 tháng 1, 1972 (19 tuổi) | Benfica | |
12 | 1TM | Tó Ferreira | (1971-08-24)24 tháng 8, 1971 (19 tuổi) | Famalicão | |
13 | 4TĐ | Capucho | (1972-02-21)21 tháng 2, 1972 (19 tuổi) | Gil Vicente | |
14 | 4TĐ | João Vieira Pinto | (1971-08-18)18 tháng 8, 1971 (19 tuổi) | Boavista | |
15 | 3TV | Tulipa | (1971-12-06)6 tháng 12, 1971 (19 tuổi) | Porto | |
16 | 3TV | Cao | (1968-10-20)20 tháng 10, 1968 (22 tuổi) 1 | Porto | |
17 | 3TV | João Oliveira Pinto | (1971-08-03)3 tháng 8, 1971 (19 tuổi) | Atlético CP | |
18 | 4TĐ | Toni | (1972-08-02)2 tháng 8, 1972 (18 tuổi) | Porto |
1In 2002, it was revealed that Cao had in fact been born in 1968.[1]
Cộng hòa Ireland
Huấn luyện viên: Maurice Setters
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | John Connolly | (1971-12-28)28 tháng 12, 1971 (19 tuổi) | Bohemians | |
2 | 2HV | David Collins | (1971-10-30)30 tháng 10, 1971 (19 tuổi) | Liverpool | |
3 | 2HV | Ken Gillard | (1972-04-30)30 tháng 4, 1972 (19 tuổi) | Luton Town | |
4 | 2HV | Paul McCarthy | (1971-08-04)4 tháng 8, 1971 (19 tuổi) | Brighton & Hove Albion | |
5 | 2HV | John Carroll | (1971-10-13)13 tháng 10, 1971 (19 tuổi) | Liverpool | |
6 | 3TV | Kieran Toal | (1971-12-14)14 tháng 12, 1971 (19 tuổi) | Manchester United | |
7 | 3TV | Kieron Brady | (1971-09-17)17 tháng 9, 1971 (19 tuổi) | Sunderland | |
8 | 4TĐ | Derek McGrath | (1971-01-21)21 tháng 1, 1971 (20 tuổi) | Brighton & Hove Albion | |
9 | 4TĐ | Lee Power | (1972-06-30)30 tháng 6, 1972 (18 tuổi) | Norwich City | |
10 | 2HV | Barry O'Connor | (1972-06-17)17 tháng 6, 1972 (18 tuổi) | Shamrock Rovers | |
11 | 4TĐ | Stephen Gallagher | (1971-12-27)27 tháng 12, 1971 (19 tuổi) | Birmingham City | |
12 | 2HV | Keith Brady | (1971-10-10)10 tháng 10, 1971 (19 tuổi) | Bohemians | |
13 | 2HV | Leonard Curtis | (1973-01-02)2 tháng 1, 1973 (18 tuổi) | Leeds United | |
14 | 2HV | John Bacon | (1973-03-23)23 tháng 3, 1973 (18 tuổi) | Arsenal | |
15 | 2HV | Tommy Dunne | (1972-04-27)27 tháng 4, 1972 (19 tuổi) | Dundalk | |
16 | 1TM | George O'Hanlon | (1972-12-09)9 tháng 12, 1972 (18 tuổi) | Leyton Orient | |
17 | 4TĐ | Jason Byrne | (1972-05-16)16 tháng 5, 1972 (19 tuổi) | Huddersfield Town | |
18 | 3TV | Liam Dunne | (1971-09-01)1 tháng 9, 1971 (19 tuổi) | Bohemians |
Bảng B
Brasil
Huấn luyện viên: Ernesto Paulo Calainho
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Roger | (1972-07-23)23 tháng 7, 1972 (18 tuổi) | Flamengo | |
2 | 2HV | Zelão | (1972-01-20)20 tháng 1, 1972 (19 tuổi) | Cruzeiro | |
3 | 2HV | Castro | (1971-09-26)26 tháng 9, 1971 (19 tuổi) | CA Juventus | |
4 | 2HV | Andrei | (1973-02-21)21 tháng 2, 1973 (18 tuổi) | Palmeiras | |
5 | 3TV | Marquinhos | (1971-10-02)2 tháng 10, 1971 (19 tuổi) | Flamengo | |
6 | 2HV | Roberto Carlos | (1973-04-10)10 tháng 4, 1973 (18 tuổi) | União São João | |
7 | 4TĐ | Paulo Nunes | (1971-10-30)30 tháng 10, 1971 (19 tuổi) | Flamengo | |
8 | 3TV | Djair | (1971-09-21)21 tháng 9, 1971 (19 tuổi) | Botafogo | |
9 | 4TĐ | Élber | (1972-07-23)23 tháng 7, 1972 (18 tuổi) | Milan | |
10 | 3TV | Luiz Fernando | (1971-11-15)15 tháng 11, 1971 (19 tuổi) | Internacional | |
11 | 3TV | Sérgio Manoel | (1972-03-02)2 tháng 3, 1972 (19 tuổi) | Santos | |
12 | 1TM | Ferreti | (1971-09-23)23 tháng 9, 1971 (19 tuổi) | Grêmio | |
13 | 2HV | Anderson | (1973-03-18)18 tháng 3, 1973 (18 tuổi) | CA Juventus | |
14 | 4TĐ | Serginho | (1973-05-27)27 tháng 5, 1973 (18 tuổi) | Palmeiras | |
15 | 3TV | Rodrigão | (1972-05-20)20 tháng 5, 1972 (19 tuổi) | Flamengo | |
16 | 4TĐ | Sandro | (1971-12-10)10 tháng 12, 1971 (19 tuổi) | Botafogo | |
17 | 2HV | Ramon | (1972-06-30)30 tháng 6, 1972 (18 tuổi) | Cruzeiro | |
18 | 4TĐ | Sérgio Eduardo | (1972-10-15)15 tháng 10, 1972 (18 tuổi) | Vitória |
Bờ Biển Ngà
Huấn luyện viên: Martin Gbonke Tia
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Losseni Konaté | (1972-12-29)29 tháng 12, 1972 (18 tuổi) | ASEC Abidjan | |
2 | 2HV | Guy Hoba | (1973-12-29)29 tháng 12, 1973 (17 tuổi) | Gagnoa | |
3 | 2HV | Patrice Yode | (1971-11-27)27 tháng 11, 1971 (19 tuổi) | Gagnoa | |
4 | 3TV | Troa Kpahou | (1972-04-17)17 tháng 4, 1972 (19 tuổi) | AUC | |
5 | 2HV | Jean Marie Gbahou | (1973-04-01)1 tháng 4, 1973 (18 tuổi) | Stella | |
6 | 2HV | Nguessan Nzoue | (1973-12-12)12 tháng 12, 1973 (17 tuổi) | Stella | |
7 | 4TĐ | Sylvain Tiehi | (1972-12-31)31 tháng 12, 1972 (18 tuổi) | Le Havre | |
8 | 2HV | Gnazale Bohui | (1973-03-24)24 tháng 3, 1973 (18 tuổi) | Stade Abidjan | |
9 | 4TĐ | Michel Bassole | (1972-07-18)18 tháng 7, 1972 (18 tuổi) | ASEC Abidjan | |
10 | 3TV | Ambroise Mambo | (1974-01-01)1 tháng 1, 1974 (17 tuổi) | Martigues | |
11 | 3TV | Jean Gbelle | (1972-07-26)26 tháng 7, 1972 (18 tuổi) | Brest | |
12 | 2HV | Guy Koffi | (1975-01-30)30 tháng 1, 1975 (16 tuổi) | Stella | |
13 | 3TV | Melaine Babou | (1973-01-07)7 tháng 1, 1973 (18 tuổi) | Stade Abidjan | |
14 | 2HV | Guy Zozo | (1971-12-30)30 tháng 12, 1971 (19 tuổi) | Stade Abidjan | |
15 | 3TV | Ambroise Seri | (1972-12-07)7 tháng 12, 1972 (18 tuổi) | Stella | |
16 | Moussa Konaté | (1972-04-11)11 tháng 4, 1972 (19 tuổi) | Stella | ||
17 | 3TV | Adama Yoro Bi | (1974-05-25)25 tháng 5, 1974 (17 tuổi) | Africa Sports | |
18 | 1TM | Patrice Tade | (1974-12-16)16 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | Stella |
México
Huấn luyện viên: Alfonso Bồ Đào Nha Díaz
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Miguel Fuentes | (1971-09-29)29 tháng 9, 1971 (19 tuổi) | Atlas | |
2 | 2HV | Héctor Enríquez | (1972-01-23)23 tháng 1, 1972 (19 tuổi) | Tecos UAG | |
3 | 2HV | Felipe Peña | (1972-05-03)3 tháng 5, 1972 (19 tuổi) | Universidad de Guadalajara | |
4 | 2HV | Mario Trejo | (1971-08-02)2 tháng 8, 1971 (19 tuổi) | Cruz Azul | |
5 | 2HV | Javier Delgado | (1971-09-21)21 tháng 9, 1971 (19 tuổi) | Abasolo | |
6 | 3TV | Miguel García | (1971-08-11)11 tháng 8, 1971 (19 tuổi) | Guadalajara | |
7 | 3TV | Mauricio Gallaga | (1972-07-16)16 tháng 7, 1972 (18 tuổi) | Cocula Ind | |
8 | 3TV | Gustavo Gaytán | (1972-02-27)27 tháng 2, 1972 (19 tuổi) | Veracruz | |
9 | 4TĐ | Pedro Pineda | (1971-11-30)30 tháng 11, 1971 (19 tuổi) | Cachorros Neza | |
10 | 4TĐ | Damián Álvarez | (1973-03-11)11 tháng 3, 1973 (18 tuổi) | Atlas | |
11 | 4TĐ | Manuel Martínez | (1972-01-03)3 tháng 1, 1972 (19 tuổi) | Guadalajara | |
12 | 1TM | Javier Quintero | (1972-09-15)15 tháng 9, 1972 (18 tuổi) | Universidad de Guadalajara | |
13 | Bruno Mendoza | (1971-10-06)6 tháng 10, 1971 (19 tuổi) | Puebla | ||
14 | 2HV | Bulmaro González | (1971-11-12)12 tháng 11, 1971 (19 tuổi) | UNAM | |
15 | 4TĐ | Juan Parra | (1972-03-25)25 tháng 3, 1972 (19 tuổi) | Tecos UAG | |
16 | 3TV | Fernando Guijarro | (1972-01-01)1 tháng 1, 1972 (19 tuổi) | Ciudad Guzmán | |
17 | 3TV | Héctor Hernández | (1973-03-06)6 tháng 3, 1973 (18 tuổi) | Cruz Azul | |
18 | Humberto Domínguez | (1971-09-29)29 tháng 9, 1971 (19 tuổi) | UNAM |
Thụy Điển
Huấn luyện viên: Ulf Lyfors
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Magnus Hedman | (1973-03-19)19 tháng 3, 1973 (18 tuổi) | AIK | |
2 | 2HV | Filip Apelstav | (1971-09-18)18 tháng 9, 1971 (19 tuổi) | Västra Frölunda | |
3 | 2HV | Magnus Johansson | (1971-11-10)10 tháng 11, 1971 (19 tuổi) | IFK Göteborg | |
4 | 2HV | Henrik Nilsson | (1972-07-25)25 tháng 7, 1972 (18 tuổi) | Malmö FF | |
5 | 2HV | Rasmus Svensson | (1971-09-05)5 tháng 9, 1971 (19 tuổi) | Malmö FF | |
6 | 2HV | Glenn Ståhl | (1971-08-25)25 tháng 8, 1971 (19 tuổi) | IFK Värnamo | |
7 | 3TV | Niclas Alexandersson | (1971-12-29)29 tháng 12, 1971 (19 tuổi) | Halmstads BK | |
8 | 2HV | Patrik Andersson | (1971-08-18)18 tháng 8, 1971 (19 tuổi) | Malmö FF | |
9 | 3TV | Mikael Hellström | (1972-03-11)11 tháng 3, 1972 (19 tuổi) | Hammarby IF | |
10 | 3TV | Jonny Hägerå | (1971-09-10)10 tháng 9, 1971 (19 tuổi) | Örgryte IS | |
11 | 3TV | Patrick Luxenburg | (1972-07-07)7 tháng 7, 1972 (18 tuổi) | Djurgårdens IF | |
12 | 1TM | Mats Svensson | (1971-11-22)22 tháng 11, 1971 (19 tuổi) | Landskrona | |
13 | 3TV | Ulf Lilius | (1972-01-27)27 tháng 1, 1972 (19 tuổi) | Helsingborgs IF | |
14 | 3TV | Jonny Rödlund | (1971-12-22)22 tháng 12, 1971 (19 tuổi) | IFK Norrköping | |
15 | 4TĐ | Andreas Bild | (1971-10-03)3 tháng 10, 1971 (19 tuổi) | Östers IF | |
16 | 4TĐ | Niklas Gudmundsson | (1972-02-29)29 tháng 2, 1972 (19 tuổi) | Halmstads BK | |
17 | 4TĐ | Roger Nordstrand | (1973-05-20)20 tháng 5, 1973 (18 tuổi) | Örgryte IS | |
18 | 4TĐ | Stefan Paldan | (1971-10-27)27 tháng 10, 1971 (19 tuổi) | Östers IF |
Bảng C
Huấn luyện viên: Les Scheinflug
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mark Bosnich | (1972-01-13)13 tháng 1, 1972 (19 tuổi) | Manchester United | |
2 | Robert Spasevski | (1972-11-07)7 tháng 11, 1972 (18 tuổi) | Preston Makedonia | ||
3 | 2HV | Robert Stojcevski | (1973-01-01)1 tháng 1, 1973 (18 tuổi) | Preston Makedonia | |
4 | 2HV | Mark Babic | (1973-04-24)24 tháng 4, 1973 (18 tuổi) | Sydney Croatia | |
5 | 2HV | Paul Okon | (1972-04-05)5 tháng 4, 1972 (19 tuổi) | Marconi Stallions | |
6 | 3TV | Adem Poric | (1973-04-22)22 tháng 4, 1973 (18 tuổi) | St. George Saints | |
7 | 3TV | Matthew Bingley | (1971-08-16)16 tháng 8, 1971 (19 tuổi) | St George | |
8 | 3TV | Lorenz Kindtner | (1971-10-13)13 tháng 10, 1971 (19 tuổi) | Sunshine George Cross | |
9 | 4TĐ | David Seal | (1972-01-26)26 tháng 1, 1972 (19 tuổi) | Marconi Stallions | |
10 | 4TĐ | Kris Trajanovski | (1972-02-19)19 tháng 2, 1972 (19 tuổi) | Preston Makedonia | |
11 | 3TV | Steve Corica | (1973-03-24)24 tháng 3, 1973 (18 tuổi) | Marconi Stallions | |
12 | 2HV | Kevin Muscat | (1973-08-07)7 tháng 8, 1973 (17 tuổi) | Heidelberg United | |
13 | 2HV | Tony Popovic | (1973-07-04)4 tháng 7, 1973 (17 tuổi) | Sydney Croatia | |
14 | 3TV | Brad Maloney | (1972-01-19)19 tháng 1, 1972 (19 tuổi) | Canberra Metros | |
15 | 2HV | Robert Stanton | (1972-04-15)15 tháng 4, 1972 (19 tuổi) | Sydney Croatia | |
16 | 4TĐ | Mark Silic | (1972-02-26)26 tháng 2, 1972 (19 tuổi) | Melbourne Croatia | |
17 | 4TĐ | George Sorras | (1972-04-11)11 tháng 4, 1972 (19 tuổi) | Sydney Olympic | |
18 | 1TM | Željko Kalac | (1972-12-16)16 tháng 12, 1972 (18 tuổi) | Sydney Croatia |
Ai Cập
Huấn luyện viên: Mohamed El Ezz
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Nader El-Sayed | (1971-12-31)31 tháng 12, 1971 (19 tuổi) | Zamalek | |
2 | 2HV | Tamer Abdul Hamid | (1971-10-16)16 tháng 10, 1971 (19 tuổi) | Zamalek | |
3 | 2HV | Yehya Nabil | (1971-09-04)4 tháng 9, 1971 (19 tuổi) | Zamalek | |
4 | 2HV | Ahmed Ayoub | (1971-08-05)5 tháng 8, 1971 (19 tuổi) | Al Ahly | |
5 | 3TV | Samir Kamouna | (1972-04-02)2 tháng 4, 1972 (19 tuổi) | Al-Mokawloon al-Arab | |
6 | 2HV | Sami Sheshini | (1972-01-23)23 tháng 1, 1972 (19 tuổi) | Zamalek | |
7 | 3TV | Hady Khashaba | (1972-12-19)19 tháng 12, 1972 (18 tuổi) | Al Ahly | |
8 | 3TV | Akl Gadalla | (1972-11-15)15 tháng 11, 1972 (18 tuổi) | Zamalek | |
9 | 3TV | Momen Abdel Gafar | (1971-10-20)20 tháng 10, 1971 (19 tuổi) | Tersana | |
10 | 3TV | Walid Salah El-Din | (1971-10-27)27 tháng 10, 1971 (19 tuổi) | Al Ahly | |
11 | 4TĐ | Mostafa Sadek | (1972-01-31)31 tháng 1, 1972 (19 tuổi) | Al-Mokawloon al-Arab | |
12 | 1TM | Tarik Soliman | (1973-06-25)25 tháng 6, 1973 (17 tuổi) | Al Ahly | |
13 | 4TĐ | Ibrahim El Masry | (1971-08-19)19 tháng 8, 1971 (19 tuổi) | El-Masry | |
14 | 3TV | Ayman Mohamed | (1973-10-02)2 tháng 10, 1973 (17 tuổi) | Ismaily | |
15 | 4TĐ | Sami Abdel Halil | (1972-03-23)23 tháng 3, 1972 (19 tuổi) | Zamalek | |
16 | 1TM | Mostafa Kamal | (1973-10-23)23 tháng 10, 1973 (17 tuổi) | Al Ahly | |
17 | 4TĐ | Tamer Sakr | (1972-03-27)27 tháng 3, 1972 (19 tuổi) | Al Ahly | |
18 | 3TV | Amir Abdel Aziz | (1972-02-16)16 tháng 2, 1972 (19 tuổi) | Zamalek |
Liên Xô
Huấn luyện viên: Gennadi Kostylev
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Oleksandr Pomazun | (1971-10-11)11 tháng 10, 1971 (19 tuổi) | Metallist Kharkov | |
2 | 2HV | Yervand Krbachian | (1971-10-01)1 tháng 10, 1971 (19 tuổi) | Ararat Yerevan | |
3 | 2HV | Sergei Mandreko | (1971-08-01)1 tháng 8, 1971 (19 tuổi) | Pamir Dushanbe | |
4 | 2HV | Sergei Mamchur | (1972-02-03)3 tháng 2, 1972 (19 tuổi) | Dnipro Dnipropetrovsk | |
5 | 2HV | Valeri Minko | (1971-08-08)8 tháng 8, 1971 (19 tuổi) | CSKA Moscow | |
6 | 2HV | Evgeni Bushmanov | (1971-11-02)2 tháng 11, 1971 (19 tuổi) | Spartak Moscow | |
7 | 3TV | Dmitri Mikhailenko | (1973-07-13)13 tháng 7, 1973 (17 tuổi) | Dnipro Dnipropetrovsk | |
8 | 4TĐ | Serhiy Scherbakov | (1971-08-15)15 tháng 8, 1971 (19 tuổi) | Shakhtar Donetsk | |
9 | 4TĐ | Dmitri Karsakov | (1971-12-29)29 tháng 12, 1971 (19 tuổi) | CSKA Moscow | |
10 | 4TĐ | Serhiy Konovalov | (1972-03-01)1 tháng 3, 1972 (19 tuổi) | Dnipro Dnipropetrovsk | |
11 | 3TV | Volodymyr Sharan | (1971-09-18)18 tháng 9, 1971 (19 tuổi) | Karpaty Lviv | |
12 | 1TM | Andrei Novosadov | (1972-03-27)27 tháng 3, 1972 (19 tuổi) | CSKA Moscow | |
13 | 2HV | Dmitri Klimovich | (1972-04-30)30 tháng 4, 1972 (19 tuổi) | Dinamo Minsk | |
14 | 2HV | Alexei Guschin | (1971-10-21)21 tháng 10, 1971 (19 tuổi) | CSKA Moscow | |
15 | 3TV | Yuri Alekseevich Drozdov | (1972-01-16)16 tháng 1, 1972 (19 tuổi) | Dynamo Moscow | |
16 | 3TV | Vitali But | (1972-11-16)16 tháng 11, 1972 (18 tuổi) | Dynamo Moscow | |
17 | 3TV | Armen Babalarian | (1971-08-15)15 tháng 8, 1971 (19 tuổi) | Ararat Yerevan | |
18 | 3TV | Evgueni Pokhlebaev | (1971-11-25)25 tháng 11, 1971 (19 tuổi) | Dnipro Dnipropetrovsk | |
19 | 1TM | Gennady Tumilovich | (1971-09-03)3 tháng 9, 1971 (19 tuổi) | Dinamo Minsk |
Trinidad và Tobago
Huấn luyện viên: Bertille Saint Clair
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Michael McComie | (1972-04-22)22 tháng 4, 1972 (19 tuổi) | St Augustine Senior Comprehensive School | |
2 | 2HV | Shawn Boney | (1971-08-28)28 tháng 8, 1971 (19 tuổi) | Malta Carib Alcons | |
3 | 2HV | Kirk Trotman | (1972-02-24)24 tháng 2, 1972 (19 tuổi) | Servol | |
4 | Nigel Davidson | (1971-10-06)6 tháng 10, 1971 (19 tuổi) | St Clair's | ||
5 | 3TV | Dean Pacheco | (1972-08-05)5 tháng 8, 1972 (18 tuổi) | ECM Motown | |
6 | 2HV | Richard Theodore | (1971-10-22)22 tháng 10, 1971 (19 tuổi) | Ball Youths | |
7 | 4TĐ | Dwight Yorke | (1971-11-03)3 tháng 11, 1971 (19 tuổi) | Aston Villa | |
8 | 4TĐ | Glen Benjamin | (1972-04-04)4 tháng 4, 1972 (19 tuổi) | Ball Youths | |
9 | 3TV | Kervin Emmanuel | (1973-07-11)11 tháng 7, 1973 (17 tuổi) | Ball Youths | |
10 | 3TV | Anthony Sherwood | (1971-08-01)1 tháng 8, 1971 (19 tuổi) | Point Fortin | |
11 | 4TĐ | Jerren Nixon | (1973-06-25)25 tháng 6, 1973 (17 tuổi) | Airport Authority | |
12 | Granville Millington | (1972-12-25)25 tháng 12, 1972 (18 tuổi) | Ball Youths | ||
13 | 2HV | Dale Boucher | (1971-12-24)24 tháng 12, 1971 (19 tuổi) | St Clair's | |
14 | 3TV | Roger Henry | (1971-12-16)16 tháng 12, 1971 (19 tuổi) | St Augustine Senior Comprehensive School | |
15 | Hayden James | (1972-03-23)23 tháng 3, 1972 (19 tuổi) | St Clair's | ||
16 | 4TĐ | Angus Eve | (1972-02-23)23 tháng 2, 1972 (19 tuổi) | ECM Motown | |
17 | 1TM | Gavin Moze | (1972-03-25)25 tháng 3, 1972 (19 tuổi) | St Mary's College | |
18 | 1TM | Clayton Ince | (1972-07-13)13 tháng 7, 1972 (18 tuổi) | Airport Authority |
Bảng D
Huấn luyện viên: David Burnside
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ian Walker | (1971-10-31)31 tháng 10, 1971 (19 tuổi) | Tottenham Hotspur | |
2 | 2HV | Ian Hendon | (1971-12-05)5 tháng 12, 1971 (19 tuổi) | Tottenham Hotspur | |
3 | 2HV | Alan Wright | (1971-09-28)28 tháng 9, 1971 (19 tuổi) | Blackpool | |
4 | 2HV | Jason Kavanagh | (1971-11-23)23 tháng 11, 1971 (19 tuổi) | Derby County | |
5 | 2HV | David Tuttle | (1972-02-06)6 tháng 2, 1972 (19 tuổi) | Tottenham Hotspur | |
6 | 2HV | Andy Awford | (1972-07-14)14 tháng 7, 1972 (18 tuổi) | Portsmouth | |
7 | 3TV | Steve Hayward | (1971-09-08)8 tháng 9, 1971 (19 tuổi) | Derby County | |
8 | 3TV | Shaun Rouse | (1972-02-28)28 tháng 2, 1972 (19 tuổi) | Rangers | |
9 | 4TĐ | Andy Cole | (1971-10-15)15 tháng 10, 1971 (19 tuổi) | Arsenal | |
10 | 4TĐ | Brian Mills | (1971-12-26)26 tháng 12, 1971 (19 tuổi) | Port Vale | |
11 | 2HV | Scott Minto | (1971-08-06)6 tháng 8, 1971 (19 tuổi) | Charlton Athletic | |
12 | 3TV | Scott Houghton | (1971-10-22)22 tháng 10, 1971 (19 tuổi) | Tottenham Hotspur | |
13 | 1TM | Glen Livingstone | (1972-10-13)13 tháng 10, 1972 (18 tuổi) | Aston Villa | |
14 | 2HV | Steve Harkness | (1971-08-27)27 tháng 8, 1971 (19 tuổi) | Liverpool | |
15 | 3TV | Lee Clark | (1972-10-27)27 tháng 10, 1972 (18 tuổi) | Newcastle United | |
16 | 4TĐ | Bradley Allen | (1971-09-13)13 tháng 9, 1971 (19 tuổi) | Queens Park Rangers | |
17 | 2HV | Steve Watson | (1974-04-01)1 tháng 4, 1974 (17 tuổi) | Newcastle United | |
18 | 3TV | Chris Bart-Williams | (1974-06-16)16 tháng 6, 1974 (16 tuổi) | Leyton Orient |
Tây Ban Nha
Huấn luyện viên: Jesús María Pereda
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jaime Ferrer | (1971-11-07)7 tháng 11, 1971 (19 tuổi) | Sevilla | |
2 | 2HV | Luci Martín | (1972-08-17)17 tháng 8, 1972 (18 tuổi) | Sevilla | |
3 | 2HV | Juanlu | (1972-11-07)7 tháng 11, 1972 (18 tuổi) | Real Betis | |
4 | 4TĐ | Ángel Cuéllar | (1972-09-13)13 tháng 9, 1972 (18 tuổi) | Real Betis | |
5 | 2HV | Jesús Enrique Velasco | (1972-01-16)16 tháng 1, 1972 (19 tuổi) | Real Madrid | |
6 | 4TĐ | Israel Izquierdo | (1971-12-29)29 tháng 12, 1971 (19 tuổi) | Hércules | |
7 | 4TĐ | Ismael Urzaiz | (1971-10-07)7 tháng 10, 1971 (19 tuổi) | Real Madrid | |
8 | 3TV | Alberto Benito | (1972-06-17)17 tháng 6, 1972 (18 tuổi) | Pegaso | |
9 | 3TV | Javier Delgado | (1971-07-03)3 tháng 7, 1971 (19 tuổi) | Barcelona | |
10 | 3TV | Óscar | (1971-03-26)26 tháng 3, 1971 (20 tuổi) | Barcelona | |
11 | 2HV | Ramón de Quintana | (1971-02-06)6 tháng 2, 1971 (20 tuổi) | Damm | |
12 | 2HV | Santi Cuesta | (1971-08-11)11 tháng 8, 1971 (19 tuổi) | Real Valladolid | |
13 | 1TM | José Luis Martínez | (1971-09-28)28 tháng 9, 1971 (19 tuổi) | Real Betis | |
14 | 4TĐ | José Luis Cantero | (1971-08-09)9 tháng 8, 1971 (19 tuổi) | Palencia | |
15 | 3TV | Antonio Acosta | (1971-11-22)22 tháng 11, 1971 (19 tuổi) | Atlético Madrid | |
16 | 4TĐ | Pier Luigi Cherubino | (1971-10-15)15 tháng 10, 1971 (19 tuổi) | Tenerife | |
17 | 3TV | José Mauricio Casas | (1971-10-09)9 tháng 10, 1971 (19 tuổi) | Castellón | |
18 | 3TV | Luis Márquez | (1971-11-01)1 tháng 11, 1971 (19 tuổi) | Real Betis |
Syria
Huấn luyện viên: Mahmoud Toughli
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Malek Koussa | (1971-08-16)16 tháng 8, 1971 (19 tuổi) | Jableh | |
2 | 2HV | Yasser Sibai | (1972-02-06)6 tháng 2, 1972 (19 tuổi) | Al-Ittihad | |
3 | 3TV | Georges Manaz | (1971-12-31)31 tháng 12, 1971 (19 tuổi) | Al-Horriya | |
4 | Mohamed Khonda | (1973-09-15)15 tháng 9, 1973 (17 tuổi) | Jableh | ||
5 | 2HV | Hussam Al Sayed | (1972-07-01)1 tháng 7, 1972 (18 tuổi) | Al-Wahda | |
6 | 3TV | Fawaz Mando | (1971-12-27)27 tháng 12, 1971 (19 tuổi) | Al-Karamah | |
7 | 3TV | Abdullah Mando | (1971-10-09)9 tháng 10, 1971 (19 tuổi) | Teshrin | |
8 | 2HV | Ammar Awad | (1972-10-10)10 tháng 10, 1972 (18 tuổi) | Hutteen | |
9 | 4TĐ | Munaf Ramadan | (1972-10-19)19 tháng 10, 1972 (18 tuổi) | Jableh | |
10 | 3TV | Mohammad Afash | (1971-10-31)31 tháng 10, 1971 (19 tuổi) | Al-Ittihad | |
11 | 3TV | Radwan Ajam | (1971-11-20)20 tháng 11, 1971 (19 tuổi) | Al-Karamah | |
12 | 2HV | Mahmoud Abdul Razak | (1971-11-27)27 tháng 11, 1971 (19 tuổi) | Al-Futowa | |
13 | 4TĐ | Abdul Latif Helou | (1971-09-08)8 tháng 9, 1971 (19 tuổi) | Al-Horriya | |
14 | 4TĐ | Omar Kanafani | (1973-10-09)9 tháng 10, 1973 (17 tuổi) | Hutteen | |
15 | 2HV | Hatem Ghaeb | (1971-09-25)25 tháng 9, 1971 (19 tuổi) | Al-Shorta | |
16 | 4TĐ | Assaf al-Khalifa | (1971-09-27)27 tháng 9, 1971 (19 tuổi) | Al-Wahda | |
17 | Yasser Kaddo | (1973-11-10)10 tháng 11, 1973 (17 tuổi) | Al-Shorta | ||
18 | 1TM | Salem Bitar | (1973-08-07)7 tháng 8, 1973 (17 tuổi) | Al-Karamah |
Uruguay
Huấn luyện viên: Juan José Duarte
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Andrés Larrosa | (1972-02-19)19 tháng 2, 1972 (19 tuổi) | Wanderers | |
2 | 2HV | Luis Márquez | (1971-08-02)2 tháng 8, 1971 (19 tuổi) | Bella Vista | |
3 | 2HV | Roberto Lima | (1972-06-18)18 tháng 6, 1972 (18 tuổi) | Peñarol | |
4 | 2HV | Gerardo Severo | (1972-03-29)29 tháng 3, 1972 (19 tuổi) | Nacional | |
5 | 3TV | Diego Dorta | (1971-12-31)31 tháng 12, 1971 (19 tuổi) | Peñarol | |
6 | 2HV | Paolo Montero | (1971-09-03)3 tháng 9, 1971 (19 tuổi) | Peñarol | |
7 | 3TV | Washington Tais | (1972-12-21)21 tháng 12, 1972 (18 tuổi) | Peñarol | |
8 | 3TV | Liber Vespa | (1971-10-18)18 tháng 10, 1971 (19 tuổi) | Cerro | |
9 | 4TĐ | Gustavo Ferreyra | (1972-05-29)29 tháng 5, 1972 (19 tuổi) | Peñarol | |
10 | 3TV | Marcelo Tejera | (1973-08-06)6 tháng 8, 1973 (17 tuổi) | Defensor Sporting | |
11 | 4TĐ | Sergio Vázquez | (1972-10-14)14 tháng 10, 1972 (18 tuổi) | Wanderers | |
12 | 1TM | Alejandro Mitarian | (1973-01-02)2 tháng 1, 1973 (18 tuổi) | Peñarol | |
13 | Alvaro Marenco | (1972-01-18)18 tháng 1, 1972 (19 tuổi) | Peñarol | ||
14 | Mario Beñalba | (1972-08-20)20 tháng 8, 1972 (18 tuổi) | Nacional | ||
15 | 2HV | Gustavo Martínez | (1972-10-16)16 tháng 10, 1972 (18 tuổi) | Peñarol | |
16 | 4TĐ | Darío Silva | (1972-11-02)2 tháng 11, 1972 (18 tuổi) | Yerbalense | |
17 | 4TĐ | Osvaldo Canobbio | (1973-02-17)17 tháng 2, 1973 (18 tuổi) | River Plate | |
18 | 4TĐ | Josemir Lujambio | (1971-09-25)25 tháng 9, 1971 (19 tuổi) | Defensor Sporting |
Tham khảo
- ^ “Quando a data de nascimento causa polémica”. DN. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018. Đã định rõ hơn một tham số trong
|archiveurl=
và|archive-url=
(trợ giúp)
Liên kết ngoài
- FIFA.com Lưu trữ 2013-06-20 tại Wayback Machine