Otog Tiền

鄂托克前旗
Nhạc Thắc Khắc Tiền kỳ
—  Kỳ  —
Hình nền trời của 鄂托克前旗 Nhạc Thắc Khắc Tiền kỳ
鄂托克前旗 Nhạc Thắc Khắc Tiền kỳ trên bản đồ Thế giới
鄂托克前旗 Nhạc Thắc Khắc Tiền kỳ
鄂托克前旗
Nhạc Thắc Khắc Tiền kỳ
Quốc giaTrung Quốc
Khu tự trịNội Mông Cổ
Địa cấp thịOrdos
Diện tích
 • Tổng cộng12.180 km2 (4,700 mi2)
Dân số
 • Tổng cộng74,000
 • Mật độ6,1/km2 (16/mi2)
Múi giờGiờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8)
Mã bưu chính016200 sửa dữ liệu
Mã điện thoại477 sửa dữ liệu

Kỳ Otog Tiền (tiếng Mông Cổ: Otgiin Ömnöd khoshuu; tiếng Trung: 鄂托克前旗; bính âm: Ètuōkè Qiánqí, Hán Việt: Nhạc Thác Khắc tiền kỳ) là một kỳ của địa cấp thị Ordos (Kha Nhĩ Khắc Tư), phía tây nam của khu tự trị Nội Mông Cổ, Trung Quốc. Kỳ có ranh giới với Ninh Hạ ở phía tây nam và có ranh giới với Thiểm Tây ở phía đông nam.

Trấn

  • Ngao Lặc Chiêu Kỳ (敖勒召其镇)
  • Thượng Hải Miếu (上海庙镇)
  • Ngang Tố (昂素镇)
  • Thành Xuyên (城川镇)

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Trang thông tin chính thức (tiếng Trung)
  • x
  • t
  • s
Lịch sử • Chính trị • Kinh tế • Âm nhạc
Địa cấp thị
Hohhot
(Hô Hòa Hạo Đặc)
Bao Đầu
Ô Hải
Xích Phong
Thông Liêu
Horqin (Khoa Nhĩ Thấm) • Huolin Gol (Hoắc Lâm Quách Lặc) • Khai Lỗ • Hure (Khố Luân) • Naiman (Nại Mạn) • Jarud (Trát Lỗ Đặc) • Horqin (Khoa Nhĩ Thấm) Tả Dực Trung • Horqin (Khoa Nhĩ Thấm) Tả Dực Hậu
Ordos
(Ngạc Nhĩ Đa Tư)
Đông Thắng • Khang Ba Thập  • Dalat (Đạt Lạp Đặc) • Jung Gar (Chuẩn Cách Nhĩ) • Otog (Nhạc Thác Khắc) Tiền • Otog (Nhạc Thác Khắc) • Hanggin (Hàng Cẩm) • Uxen (Ô Thẩm) • Ejin Horo (Y Kim Hoắc Lạc)
Hulunbuir
(Hô Luân Bối Nhĩ)
Bayan Nur
(Ba Ngạn Náo Nhĩ)
Lâm Hà • Ngũ Nguyên • Đặng Khẩu • Urat (Ô Lạp Đặc) Tiền • Urat (Ô Lạp Đặc) Trung • Urat (Ô Lạp Đặc) Hậu • Hanggin (Hàng Cẩm) Hậu
Ulanqab
(Ô Lan Sát Bố)
Tập Ninh • Phong Trấn • Trác Tư • Hóa Đức • Thương Đô • Hưng Hòa • Lương Thành • Chahar (Sát Cáp Nhĩ) Hữu Dực Tiền  • Chahar (Sát Cáp Nhĩ) Hữu Dực Trung  • Chahar (Sát Cáp Nhĩ) Hữu Dực Hậu • Tứ Tử Vương
Nội Mông Cổ bằng tiếng Mông Cổ
Nội Mông Cổ tại Trung Quốc
Nội Mông Cổ tại Trung Quốc
Minh
Xilin Gol
(Tích Lâm Quách Lặc)
Hưng An
Ulan Hot (Ô Lan Hạo Đặc) • Arxan (A Nhĩ Sơn) • Đột Tuyền • Horqin (Khoa Nhĩ Thấm) Hữu Dực Tiền • Horqin (Khoa Nhĩ Thấm) Hữu Dực Trung • Jalaid (Trát Lãi Đặc)
Alxa (A Lạp Thiện)
Alxa (A Lạp Thiện) Tả • Alxa (A Lạp Thiện) Hữu • Ejin (Ngạch Tể Nạp)
Hình tượng sơ khai Bài viết đơn vị hành chính Trung Quốc này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s